46. Anh ta là cựu chiến binh mà, hãy vì Chúa. He’s a veteran, for Christ’s sakes . 47. Manious, chuẩn bị bản tin chiến binh, nếu anh muốn. Manious, prepare the warrior’s tidings, if you will . 48. Các chiến binh dũng mãnh của Đa-vít (10-47) David’s mighty warriors ( 10-47 ) 49. Quang cảnh một ngôi trường bị phá hủy do giao tranh gần trung tâm Kharkiv, ngày 28 tháng 2 năm 2022. Đội quân 'kadyrovtsy' của Ramzan Kadyrov nổi tiếng hung dữ, đã chiến đấu ở Dagestan, nơi cung cấp một lực lượng lớn binh lính tình nguyện cho Nhà nước Hồi giáo IS. Kadyrovtsy bị Nghĩa của từ chiến trong Tiếng Việt - chien- I d. (kết hợp hạn chế). Chiến tranh (nói tắt). Nhảy vào vòng chiến. Âm mưu gây chiến. Từ thời chiến chuyển sang thời bình.- II đg. (thường dùng phụ sau d., trong một số tổ hợp). đấu, cựu chiến binh. bằng Tiếng Anh. Phép tịnh tiến đỉnh cựu chiến binh trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh là: veteran, ex-serviceman . Bản dịch theo ngữ cảnh của cựu chiến binh có ít nhất 408 câu được dịch. Có một câu chuyện là trong hai ngày 01 và 02/05 năm 1945, có hàng trăm lính Hồng quân bị thương và một con số không nhỏ thiệt mạng vì… đạn súng bộ binh, do chính họ bắn lên trời mừng chiến thắng cách đó 1 – 2 ngày. Dịch trong bối cảnh "CỰU CHIẾN BINH" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "CỰU CHIẾN BINH" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm. Fighting (noun) theo từ điển nghĩa là sự chiến đấu hoặc sự giao chiến. Một số cụm từ liên quan đến “Fighting” đáng chú ý như sau: – Fighting chance: diễn tả một cơ hội ngàn vàng. – Fighting talk words: đây là một lời khiêu chiến, lời thách thức. I4b5f. Từ điển Việt-Anh chiến binh Bản dịch của "chiến binh" trong Anh là gì? vi chiến binh = en volume_up fighter chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI chiến binh {danh} EN volume_up fighter soldier warrior cựu chiến binh {danh} EN volume_up veteran Bản dịch VI chiến binh {danh từ} chiến binh từ khác chiến sĩ, người chiến sĩ, võ sĩ volume_up fighter {danh} chiến binh từ khác binh sĩ, binh lính, lính tráng, lính, người lính, bộ đội volume_up soldier {danh} chiến binh từ khác binh lính volume_up warrior {danh} VI cựu chiến binh {danh từ} cựu chiến binh volume_up veteran {danh} cựu chiến binh volume_up veteran {danh} [Anh-Mỹ] Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "chiến binh" trong tiếng Anh chiến danh từEnglishenthusiasmchiến thắng động từEnglishwinchiến thuật danh từEnglishtacticchiến đấu động từEnglishcontendcombatchiến trường danh từEnglishbattlefieldchiến tranh du kích danh từEnglishguerillachiến đấu nhé! danh từEnglishfighting!bộ binh danh từEnglishinfantryMinistry of Warpháo binh danh từEnglishheavy artillerychiến trận danh từEnglishbattlefieldcựu chiến binh danh từEnglishveteranbùng binh danh từEnglishrotaryroundaboutchiến mã danh từEnglishsteedchiến thắng và phút cuối Englishsnatch victory from the jaws of defeatcấm vệ binh danh từEnglishroyal palace guardchiến dịch danh từEnglishprogramoperation Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese chiếmchiếm chỗchiếm dụngchiếm hữuchiếm lạichiếm lấychiếm thời gian bằng nhauchiếm đoạtchiếm ưu thếchiến chiến binh chiến dịchchiến lũychiến lượcchiến lược khi suy giảmchiến lược tàn cuộcchiến lợi phẩmchiến mãchiến sĩchiến thuậtchiến thắng commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. Dictionary Vietnamese-English cựu chiến binh What is the translation of "cựu chiến binh" in English? chevron_left chevron_right Translations Similar translations Similar translations for "cựu chiến binh" in English More A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Social Login Alexandros bỏ rất nhiều chiến binh Macedonia tại các vùng bị xâm chiếm;Alexander left many Macedonian veterans in the conquered regions;I will do that and more my chiến binh Seychelles, chiều dài telomere dự đoán sự sống còn trong tương the Seychelles warbler, telomere length predicts future là chiến binh- bị thương đến phải bỏ cuộc a soldier- wounded so I must give up the cả các chiến binh trong quá khứ đã phải rời khỏi kén của óc một chiến binh phải bình lặng, thưa chủ nữ chiến binh được biết đến với tên gọi Amazons Ever Exist?Họ sớm gặp chiến binh Zola và nhận được năng lượng….They soon meet warior Zola and recive the…[More].Elon Musk là một chiến binh, người đã trả đòn rất Musk is a fighter, who strikes back very bất kỳ ai chiến binh nào đã chết trong trận chiến bên cạnh giờ bạn là chiến binh- chiến đấu trong cuộc you're a soldier now- fighting in a xảy ra vì chiến binh bên trong cậu cuối cùng đã tỉnh happened because your inner gladiator's finally waking chúng ta sẽ thấy thứ chiến binh như ông là thế nào, we will see what kind of soldier you are, binh, những người bảo vệ nhân dân bằng sức mạnh của warriors, who protected the people by the might of their chiến binh bạn muốn trở thành một chiến binh tâm kind of warrior you want to be is a spiritual phục của Yukimura là một bộ giáp chiến sẽ mang theo thế hệ chiến binh hoàn thiện tiếp chuẩn bị bản tin chiến binh, nếu anh nói IS có chiến binh tại to Indonesia there are now 1200 IS militants in the Philippines. Bản dịch Ví dụ về cách dùng chiến thắng trong gang tấc to snatch victory from the jaws of defeat Trước hết,... rất dễ hiểu và có ý nghĩa đối với các nhà chiến lược học. The current study has practical implications as well. First, ...is intuitively appealing and is easily understood by strategists. chiến thắng và phút cuối to snatch victory from the jaws of defeat chiến tranh thế giới thứ 1 khu vực giữa hai chiến tuyến sẵn sàng cho một cuộc chiến Ví dụ về đơn ngữ Enthusiasm is the yeast that makes your hope rise to the stars. Enthusiasm for the club ran high and nine days later the first general meeting was held. Students who had enthusiastic teachers tend to rate them higher than teachers who didn't show much enthusiasm for the course materials. The class's enthusiasm level rose again, and they paraded on the streets to publicize their upcoming fashion show. A few of the qualities are enthusiasm, creativity, imagination, decisiveness, good judgment, and strong analytical skills. A much bigger and powerful anti-war movement is also brewing in cyberspace. He was stridently anti-war and anti-intervention - and he stomped the competition. This marked the largest anti-war rally in history. Though not a pacifist, he was an anti-war activist in later life. His heart-felt anti-war sentiment proved too costly - he was out of ring for three and half years, narrowly escaped a jail term and lost millions. From 1896, he was commander of the cruiser, followed by the battleship in 1900. The second design drastically improved the protection and converted the ships into fast battleships. The concrete buildings make the island look from a distance like a battleship. Afterwards they embarked on a conversion program of several excess battlecruisers and battleships into aircraft carriers. Fifteen battleships were involved, and 165,000 shells were fired. It was not, at first, an easy marriage between the bellicose bench boss and his new charges. Yet the hymn itself is not literally bellicose. And in it, start lumping all manner of bellicose articles. But his four song set culminated in a hit that represents the most bellicose brand of patriotism possible. They maintain that unlike the market, consent is not the foundation of politics, and that politics is driven by violent, historically bellicose, coercion. Hơn A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Em muốn hỏi "cựu chiến binh" dịch sang tiếng anh thế nào?Written by Guest 7 years agoAsked 7 years agoGuestLike it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.

chiến binh tiếng anh là gì