Smith : có nghĩa làThợ rèn - Thợ rèn trong tiếng anh có tên là : Blacksmith. Steve : có nghĩa thợ bốc vác - Công nhân bốc vác trong tiếng anh có tên là : Stevedore. Carriage | Chariot : có nghĩa là phu xe. Những thuật ngữ bên trên rất phổ biến, có thể kể đến một vài cái tên rất nổi tiếng như : Will smith, Steve Job ….
lâu lâu; lâu lắc; lâu lắm; lâu lắt; lâu nay; lâu năm; lâu quá; lâu rồi; lâu đài; lâu đời; lâu lành; lâu ngày; lâu nhâu; lâu thành; lâu ba năm; lâu hai năm; lâu hơn nữa; lâu lắm rồi; lâu một giờ; lâu một năm; lâu năm hơn; lâu năm năm; lâu nửa năm; lâu quá rồi; lâu sáu năm; lâu tám năm; lâu hàng đời; lâu mười năm
Lâu đời là gì, Nghĩa của từ Lâu đời | Từ điển Việt - Anh - Rung.vn. Trang chủ Từ điển Việt - Anh Lâu đời.
Bài viết chán đời tiếng Anh là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Anh SGV. Bạn có thể quan tâm. Aptis là gì (18/08/2022) Nguồn: Chứng chỉ PTE có giá trị bao lâu (17/08/2022) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn; Thi PTE có dễ không (17/08/2022
Tóm lại nội dung ý nghĩa của câu "miếng ngon nhớ lâu, đòn đau nhớ đời" trong từ điển Thành ngữ Tiếng Việt. miếng ngon nhớ lâu, đòn đau nhớ đời có nghĩa là: Việc tốt thì nhớ hoài, thù sâu ghim vào dạ. Đây là cách dùng câu miếng ngon nhớ lâu, đòn đau nhớ đời
tP70tlE. Em muốn hỏi chút "cửa hàng có tiếng lâu đời" dịch sang tiếng anh như thế nào?Written by Guest 7 years agoAsked 7 years agoGuestLike it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "lâu đời", trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ lâu đời, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ lâu đời trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh 1. Mánh khóe lâu đời của biệt động quân. Classic black ops trick. 2. Thêm vào đó là những truyền thống lâu đời. Deeply rooted traditions may also add hurdles. 3. Ôi, gia đình anh có lịch sử lâu đời nhỉ. Oh, what a long family history you have. 4. Penn nằm cạnh khu dân cư Mỹ-Phi lâu đời. Penn sits within a historic African-American neighborhood. 5. Ngôi làng này có truyền thống hiếu học lâu đời. This village having very proud history. 6. Một trong những khách sạn lâu đời nhất là Hotel Majestic. One of the oldest hotels is the Hotel Majestic. 7. Quận lỵ là San Luis, thị trấn lâu đời nhất ở Colorado. The county seat is San Luis, the oldest continuously occupied town in Colorado. 8. Cây 300 năm tuổi này là lâu đời nhất trong thị trấn. This 300-year-old tree is the oldest in town. 9. Không có trường thành viên nào lâu đời như chính viện đại học. No college is as old as the university itself. 10. Agence France-Presse AFP là hãng thông tấn lâu đời nhất trên thế giới. Agence France-Presse AFP reported that it was the worst earthquake in North African history. 11. Wattle và daub là một trong những kỹ thuật xây dựng lâu đời nhất. Wattle and daub is one of the oldest building techniques. 12. Gà Dorking là một trong những giống gà lâu đời nhất của nước Anh. The Dorking is among the oldest British chicken breeds. 13. Rafael Márquez của México là cầu thủ outfield lâu đời nhất lúc 39 tuổi. Mexico's Rafael Márquez is the oldest outfield player at 39. 14. Sở thú London là sở thú khoa học lâu đời nhất của thế giới. London Zoo is the world's oldest scientific zoo. 15. Tuân theo các truyền thống lâu đời, tay và chân của họ được bó. Following age-old traditions, their hair and legs are bound. 16. Nhiều bộ lạc lâu đời kết hợp thành các đơn vị chính trị lớn hơn. Many of the old tribes coalesced to form larger political units. 17. Trong số những bánh ngọt loại có truyền thống lâu đời nhất là Linzer torte. Among the cakes with the longest tradition is the Linzer torte. 18. Học khu là nơi một số trường lâu đời nhất ở Malaysia được thành lập. The district is where some of the oldest schools in Malaysia were established. 19. Cây thông lâu đời nhất được biết đến tại Thụy Điển cũng nằm tại đây. Sweden's oldest known pine tree is also located here. 20. Aznavour là một trong những ca sĩ nổi tiếng và lâu đời nhất của Pháp. Aznavour was one of France's most popular and enduring singers. 21. Ngày nay, Freiburg là trường đại học lâu đời thứ năm ở Đức, với một truyền thống lâu đời về lĩnh vực giảng dạy khoa học nhân văn, khoa học xã hội và khoa học tự nhiên. Today, Freiburg is the fifth-oldest university in Germany, with a long tradition of teaching the humanities, social sciences and natural sciences. 22. Bogucki sinh trong một gia đình có truyền thống kịch nghệ và sân khấu lâu đời. Bogucki was born to a family with long-standing traditions in theatre and stage. 23. Lâu đời nhất trong số các pháo được khai quật là pháo Vũ Uy năm 1227. The oldest among the excavated cannons is the Wuwei cannon dated to 1227. 24. Bắc Kinh , 13 tháng bảy ZTS - vấn đề Nam Hải có một lịch sử lâu đời . Beijing , 13 July ZTS - The South China Sea issue has a long history . 25. Năm 1817, ông kết hôn với Despina Maniatis, xuất thân từ dòng họ lâu đời Psara. In 1817, he married Despina Maniatis, from a historical family of Psara. 26. Ipswich là khu vực chính quyền địa phương lâu đời thứ hai ở Queensland, sau Brisbane. Ipswich is the second-oldest local government area in Queensland, after Brisbane. 27. Truyện cổ tích rất lâu đời này có vẻ giống truyện Nước Lụt trong Kinh-thánh. This very old legend is somewhat similar to the Biblical account of the Flood. 28. Ngôi làng của cầu Pateley tuyên bố có cửa hàng bánh kẹo lâu đời nhất ở Anh. The village of Pateley Bridge claims to have the oldest confectionery store in England. 29. Trung Quốc sở hữu một trong những văn hóa thể thao lâu đời nhất trên thế giới. China has one of the oldest sporting cultures in the world. 30. Tuy nhiên, di vật lâu đời nhất ở bắc Uc có niên đại đến hơn năm. However, the oldest findings in Northern Australia date back more than 50,000 years. 31. Công ty là một trong những công ty bảo hiểm lớn và lâu đời nhất Nhật Bản. The company is one of the oldest and largest insurers in Japan. 32. Hài cốt có thể là hài cốt người lâu đời nhất được tìm thấy ở Nhật Bản. The remains may be the oldest human remains found in Japan. 33. Thật ra, nó trở thành công ti điều hành liên tục lâu đời nhất trên thế giới. In fact, it became the oldest continuously operating company in the world. 34. Florida Cracker là một trong những giống bò lâu đời nhất và hiếm nhất ở Hoa Kỳ. Florida Cracker cows are one of the oldest and rarest breeds of cattle in United States. 35. Ấn Độ, Ethiopia và nhiều nước khác cũng có nghệ thuật vẽ màu nước từ lâu đời. India, Ethiopia and other countries have long watercolor painting traditions as well. 36. Thành phố kết nghĩa với Oxford, là thành phố có trường đại học lâu đời nhất nước Anh. It is twinned with Oxford, the location of the United Kingdom's oldest university. 37. Đây là cây cầu lâu đời thứ ba của thành phố Paris sau pont Neuf và cầu Marie. It is the third oldest bridge in Paris, after the Pont Neuf and the Pont Marie. 38. Nó là một trong những câu lạc bộ thể thao lâu đời nhất ở vùng Vịnh Ả Rập. It is one of the oldest sports club in the Arabian Peninsula Region. 39. Hầu hết các cơ sở kinh doanh lâu đời nhất tại Bắc Kinh khởi đầu từ thời Thanh. Most of Beijing's oldest business establishments date to the Qing era. 40. Khi người ấy kết hôn, vợ của người ấy là một tín hữu lâu đời của Giáo Hội. When he married, his wife had been a lifelong member of the Church. 41. Phi-li-tia nằm ở phía tây và là kẻ thù lâu đời của Y-sơ-ra-ên. The Philistines, constant enemies of Israel, maintained a foothold to the west. 42. Mensa là cộng đồng gồm những người có IQ cao nhất và lâu đời nhất trên thế giới. Mensa is the largest and oldest high IQ society in the world. 43. Cuốn sách lâu đời nhất được in bằng phương pháp này là cuốn Kinh Kim Cương năm 868. The oldest dated book printed by this method is The Diamond Sutra 868 AD. 44. Istanbul có một số câu lạc bộ thể thao thuộc vào hàng lâu đời nhất của Thổ Nhĩ Kỳ. Istanbul is home to some of Turkey's oldest sports clubs. 45. Tổ chức tiền thân lâu đời nhất được thành lập vào năm 1849 ở Anh với tên Harding & Pullein. The oldest originating partnership was founded in 1849 in England as Harding & Pullein. 46. Bắt đầu vào tháng 9 năm 1999 và là chương trình hài kịch lâu đời nhất của Hàn Quốc. It began airing in September 1999 and is the oldest of South Korea running comedy programs. 47. Âm nhạc được miêu tả là “nghệ thuật lâu đời và tự nhiên nhất trong tất cả nghệ thuật”. Music has been described as “the oldest and most natural of all the fine arts.” 48. Mỗi viện của Quốc hội đều sở hữu và cố bảo vệ các đặc quyền lâu đời của mình. Each House of Parliament possesses and guards various ancient privileges. 49. Đây là giải bóng đá lâu đời nhất hiện có trên thế giới, đã bắt đầu vào mùa 1871-1872. It is the oldest existing football competition in the world, having commenced in the 1871–72 season. 50. Lịch sử của trường khá lâu đời, tới tận năm 1892 khi Viện Kỹ Thuật West Ham được thiết lập. The university's roots can be traced back to 1892 when the West Ham Technical Institute was established.
Từ điển Việt-Anh lâu đời Bản dịch của "lâu đời" trong Anh là gì? vi lâu đời = en volume_up old chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI lâu đời {tính} EN volume_up old có từ lâu đời {tính} EN volume_up long-standing Bản dịch VI lâu đời {tính từ} lâu đời từ khác cổ kính, cổ xưa, già, cựu, cũ, cổ hủ volume_up old {tính} VI có từ lâu đời {tính từ} có từ lâu đời từ khác đã từ lâu volume_up long-standing {tính} Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "lâu đời" trong tiếng Anh đời danh từEnglishgenerationlâu tính từEnglishlonglâu đài danh từEnglishpalacemuôn đời trạng từEnglishforeveralwaysrồi đời tính từEnglishdeadlâu dài tính từEnglishdurablelong-lastinglong-termbạn đời danh từEnglishmatesoul mateđã qua đời tính từEnglishdeceasedđã qua đời động từEnglishbe gonelâu bền tính từEnglishdurablequa đời động từEnglishbreathe one’s lastqua đời danh từEnglishdeceasedthời gian vòng đời danh từEnglishcycle timecuộc đời danh từEnglishlifetrên đời trạng từEnglishout therelâu lâu trạng từEnglishonce in a while Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese lâm thờilân banglân quanglân tinhlâulâu bềnlâu dàilâu lalâu lâulâu đài lâu đời lây lanlây nhiễmlãilãi suấtlãng phílãng phí thời gianlãnh nguyênlãnh sựlãnh thổlãnh tụ commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.
Em muốn hỏi "lâu đời" dịch sang tiếng anh như thế nào?Written by Guest 7 years agoAsked 7 years agoGuestLike it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Dictionary Vietnamese-English lâu đời What is the translation of "lâu đời" in English? vi lâu đời = en volume_up old chevron_left Translations Translator Phrasebook open_in_new chevron_right VI lâu đời {adj.} EN volume_up old có từ lâu đời {adj.} EN volume_up long-standing Translations VI lâu đời {adjective} lâu đời also cổ kính, cổ xưa, già, cựu, cũ, cổ hủ volume_up old {adj.} VI có từ lâu đời {adjective} có từ lâu đời also đã từ lâu volume_up long-standing {adj.} Similar translations Similar translations for "lâu đời" in English đời nounEnglishgenerationlâu adjectiveEnglishlonglâu đài nounEnglishpalacemuôn đời adverbEnglishforeveralwaysrồi đời adjectiveEnglishdeadlâu dài adjectiveEnglishdurablelong-lastinglong-termbạn đời nounEnglishmatesoul mateđã qua đời adjectiveEnglishdeceasedđã qua đời verbEnglishbe gonelâu bền adjectiveEnglishdurablequa đời verbEnglishbreathe one’s lastqua đời nounEnglishdeceasedthời gian vòng đời nounEnglishcycle timecuộc đời nounEnglishlifetrên đời adverbEnglishout therelâu lâu adverbEnglishonce in a while More Browse by letters A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Other dictionary words Vietnamese lâm thờilân banglân quanglân tinhlâulâu bềnlâu dàilâu lalâu lâulâu đài lâu đời lây lanlây nhiễmlãilãi suấtlãng phílãng phí thời gianlãnh nguyênlãnh sựlãnh thổlãnh tụ In the Vietnamese-English dictionary you will find more translations. commentRequest revision Living abroad Tips and Hacks for Living Abroad Everything you need to know about life in a foreign country. Read more Phrases Speak like a native Useful phrases translated from English into 28 languages. See phrases Hangman Hangman Fancy a game? Or learning new words is more your thing? Why not have a go at them together! Play now Let's stay in touch Dictionaries Translator Dictionary Conjugation Pronunciation Examples Quizzes Games Phrasebook Living abroad Magazine About About us Contact Advertising Social Login Login with Google Login with Facebook Login with Twitter Remember me By completing this registration, you accept the terms of use and privacy policy of this site.
lâu đời tiếng anh là gì