Trường Cao Đẳng Du Lịch Và Ngoại Ngữ Tohoku (Tohoku Gaikokugo Gakko) được thành lập tháng 11/ 1946. Đến tháng 4/ 2010 đổi tên thành Tohoku Foreign Language & Tourism College (Tohoku Gaigo Kanko Senmon Gakko), trong đó có 23 năm kinh nghiệm đào tạo Tiếng Nhật. Trường tọa lạc trong trung tâm
25 ANIMAL IDIOM CHO BẠN DẮT TÚI LÀM VỐN. 1. At a snail's pace: Ý nghĩa: Di chuyển cực kỳ chậm chạp. Cụm từ này xuất hiện lần đầu tiên trong vở kich "Richard III" của William Shakespeare trong khoảng thế ký 16 ở Anh Quốc. VD: Traffic is moving at a snail's pace. 2. Busy as a bee: Ý nghĩa
Tuy nhiên, dù là loại quả gì, mâm ngũ quả vẫn mang một ý nghĩa chung: Dâng cúng tổ tiên thể hiện lòng hiếu thảo và ước mong những điều tốt lành trong gia sự. Gạo, nếp, lùa mì, mè và đậu (tiếng Hán Việt cổ gọi là Đạo, thử, tắc, mạch, thục). Nhưng trên mâm ngũ
Thủy đậu tiếng Anh là "Chickenpox" - một căn bệnh rất dễ lây lan và gây ra bởi Virus varicella-zoster (VZV). Bệnh có thể đặc biệt nghiêm trọng đối với trẻ …. => Đọc thêm Cảnh báo nguồn lây bệnh thủy đậu khi mùa đông đến | Vinmec
Phân phó sau khi xong, Cao Dương công chúa rời đi rồi. Tam nữ nghe vậy, tuy nhiên đều xấu hổ đỏ mặt, nhưng cũng không chậm trễ, Lý Như Ngọc bắt đầu thoát y, Lý
Do công việc, có thể chúng tôi đã đi mua quả từ ngày hai bảy, hai tám Tết thậm chí là sớm hơn nữa. Nếu khi mua mà không chú ý đến việc mâm ngũ quả sẽ để đến sau ngày ba mươi Tết vài ngày nữa mà chọn mua những quả chín dẹp, nhìn vừa mắt thì khi đến ngày ba mươi
Bệnh hậu bối đang xuất hiện trở lại trong thời gian gần đây. Căn bệnh này có thể tạo thành ổ với hàng trăm nốt mụn nhọt ở lưng, gáy và thường gặp ở những người mắc bệnh lý nền như tiểu đường. Vậy bệnh hậu bối là bệnh gì và bệnh hậu bối có nguy hiểm không?
6IBb.
Dictionary Vietnamese-English hậu What is the translation of "hậu" in English? chevron_left chevron_right Translations Context sentences Vietnamese English Contextual examples of "hậu" in English These sentences come from external sources and may not be accurate. is not responsible for their content. More A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Social Login
Từ điển Việt-Anh hạt đậu Bản dịch của "hạt đậu" trong Anh là gì? vi hạt đậu = en volume_up peanut chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI hạt đậu {danh} EN volume_up peanut hạt đậu phụng {danh} EN volume_up peanut hạt đậu phộng {danh} EN volume_up peanut hạt đậu Hà Lan {danh} EN volume_up pea Bản dịch VI hạt đậu {danh từ} hạt đậu từ khác hạt đậu phụng, hạt đậu phộng, đậu phụng, cây lạc volume_up peanut {danh} VI hạt đậu phụng {danh từ} hạt đậu phụng từ khác hạt đậu phộng, đậu phụng, cây lạc, hạt đậu volume_up peanut {danh} VI hạt đậu phộng {danh từ} hạt đậu phộng từ khác hạt đậu phụng, đậu phụng, cây lạc, hạt đậu volume_up peanut {danh} VI hạt đậu Hà Lan {danh từ} 1. thực vật học hạt đậu Hà Lan từ khác cây đậu Hà Lan volume_up pea {danh} Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "hạt đậu" trong tiếng Anh đậu danh từEnglishbeanhạt danh từEnglishparticlegraincountygrainhậu đậu tính từEnglishawkwardchỗ chim đậu danh từEnglishperchrodhạt mè danh từEnglishsesamethủy đậu danh từEnglishchicken poxhạt nhân tính từEnglishatomicnuclearhạt óc chó danh từEnglishhazelnuthạt đậu Hà Lan danh từEnglishpeahạt đậu phộng danh từEnglishpeanuthạt tiêu khô danh từEnglishpeppercornhạt nho danh từEnglishrapeseedhạt kỷ tử danh từEnglishwolfberryngưu đậu danh từEnglishcow-poxhạt dẻ danh từEnglishacorn Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese hạt kỷ tửhạt mèhạt nhohạt nhânhạt nhục đậu khấuhạt phỉhạt sồihạt tiêu khôhạt óc chóhạt điều hạt đậu hạt đậu Hà Lanhạt đậu phộnghạt đậu phụnghả hêhả?hảihải cảnghải cẩuhải lýhải ngoại commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.
Em muốn hỏi "hậu đậu" dịch sang tiếng anh như thế nào? Xin cảm by Guest 7 years agoAsked 7 years agoGuestLike it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Dictionary Vietnamese-English hậu đậu What is the translation of "hậu đậu" in English? chevron_left chevron_right Translations Similar translations Similar translations for "hậu đậu" in English More A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Social Login
hậu đậu tiếng anh là gì