Bạn đang xem: How many nghĩa là gì | Cấu trúc How many và how much [Cách dùng & Ví dụ] 1. Cấu trúc How many và cách dùng "How many people are there in your family?". Đây có lẽ là câu hỏi quen thuộc mà ai cũng từng thấy rồi phải không? Vậy cấu trúc How many còn được sử dụng như thế nào trong tiếng Anh như nhỉ? Tìm hiểu ngay dưới đây bạn nhé. Dịch trong bối cảnh "HOW MANY THOUGHTS" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "HOW MANY THOUGHTS" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng anh tìm kiếm. Nguồn gốc và ý nghĩa thật sự của ngày Phụ nữ Việt Nam 20/10 Lịch âm 20/10 - Xem lịch âm hôm nay ngày 20/10/2022 dương lịch . Theo dõi âm lịch hôm nay chính xác nhất, Thứ Năm ngày 20 tháng 10 năm 2022 nhanh nhất và chính xác nhất trên báo TGVN . SPEND SO MUCH MONEY Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch . Kết quả: 23, Thời gian: 0.0817. Spend so much. dành quá nhiều dành rất nhiều tốn quá nhiều bởi vì họ kiếm được rất nhiều đến mức họ có thể cho phép bản thân không nghĩ gì về tiền. Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'how many' trong tiếng Việt. how many là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. Bạn đang xem: How much nghĩa là gì. 1. Cấu tạo how many và giải pháp dùng. Khi mong muốn hỏi về giá chỉ hay số lượng của một vật dụng gì đó, thì bọn họ sẽ sử dụng hai cấu tạo how many và how much. Tuy nhiên, làm thay nào để áp dụng đúng hai cấu trúc này? Cách dùng cấu tạo Many trong tiếng Anh 1. How many là gì? Cấu trúc How many với nghĩa của một câu hỏi chỉ con số của một trang bị nào đó ( số nhiều, đếm được ), có nghĩa là " Bao nhiêu?". How many apples are there in the box? (Có từng nào quả táo bị cắn trong hộp?)How many pens do you have? hODl. Bản dịch của "How" trong Việt là gì? Có phải ý bạn là how chow cow hoe hog hop hot howl low bow Ví dụ về cách dùng English Vietnamese Ví dụ theo ngữ cảnh của "How" trong Việt Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. không chịu trách nhiệm về những nội dung này. How many hours a week do I have to spend caring for the person to be eligible to apply for the benefits? more_vert open_in_new Dẫn đến source warning Yêu cầu chỉnh sửa Để nhận được trợ cấp tôi phải chăm sóc cho người tàn tật bao nhiêu giờ một tuần? The central question then becomes how might… affect…? more_vert open_in_new Dẫn đến source warning Yêu cầu chỉnh sửa Từ đó, câu hỏi được đặt ra là làm thế nào... có thể ảnh hưởng...? How old is the boiler and when was it last inspected? more_vert open_in_new Dẫn đến source warning Yêu cầu chỉnh sửa Lò hơi đã cũ chưa và lần gần đây nhất nó được kiểm tra là khi nào? How do I obtain a health certificate for my pet? more_vert open_in_new Dẫn đến source warning Yêu cầu chỉnh sửa Làm sao để tôi lấy được giấy chứng nhận sức khỏe cho thú nuôi của mình? Give my love to…and tell them how much I miss them. more_vert open_in_new Dẫn đến source warning Yêu cầu chỉnh sửa Nhờ bạn chuyển lời tới... hộ mình là mình rất yêu và nhớ mọi người. This research addresses… by developing and testing a series of hypotheses indicating how… affects... more_vert open_in_new Dẫn đến source warning Yêu cầu chỉnh sửa Bài viết này nghiên cứu... bằng cách đưa ra và kiểm chứng một loạt các giả thuyết về cách... tác động lên... How can I track the progress of my application? more_vert open_in_new Dẫn đến source warning Yêu cầu chỉnh sửa Làm sao tôi có thể kiểm tra tiến triển của đơn xin việc? What are the factors which determine how much I get? more_vert open_in_new Dẫn đến source warning Yêu cầu chỉnh sửa Những yếu tố nào xác định mức trợ cấp của tôi? I really don't know how to thank you for… more_vert open_in_new Dẫn đến source warning Yêu cầu chỉnh sửa Thật không biết cảm ơn bạn bao nhiêu cho đủ vì đã... How many other tenants are living in the apartment? more_vert open_in_new Dẫn đến source warning Yêu cầu chỉnh sửa Có bao nhiêu người sống trong căn hộ này? For how many months will I be covered? more_vert open_in_new Dẫn đến source warning Yêu cầu chỉnh sửa Bảo hiểm của tôi có hiệu lực trong bao nhiêu tháng? How many times a day should I take this? more_vert open_in_new Dẫn đến source warning Yêu cầu chỉnh sửa Tôi nên uống thuốc này bao nhiêu lần một ngày? How can I join student societies? more_vert open_in_new Dẫn đến source warning Yêu cầu chỉnh sửa Làm sao tôi có thể tham gia các tổ chức sinh viên? How can I switch the energy supplier? more_vert open_in_new Dẫn đến source warning Yêu cầu chỉnh sửa Tôi có thể đổi nhà cung cấp năng lượng không? How much is a ticket to __[location]__ ? more_vert open_in_new Dẫn đến source warning Yêu cầu chỉnh sửa Cho hỏi vé đi _[địa điểm]_ giá bao nhiêu? How much is a room for ___ people? more_vert open_in_new Dẫn đến source warning Yêu cầu chỉnh sửa Một phòng cho ___ người giá bao nhiêu? How much to go to__[location]__? more_vert open_in_new Dẫn đến source warning Yêu cầu chỉnh sửa Đi đến _[địa điểm]_ mất bao nhiêu tiền? How long has it been on the market? more_vert open_in_new Dẫn đến source warning Yêu cầu chỉnh sửa Nhà đã đăng thông báo bao lâu rồi? How much is the rent per month? more_vert open_in_new Dẫn đến source warning Yêu cầu chỉnh sửa Giá thuê nhà hàng tháng là bao nhiêu? How long to get to __[location]__? more_vert open_in_new Dẫn đến source warning Yêu cầu chỉnh sửa Đi đến _[địa điểm]_ mất bao lâu? swap_horiz Enter text here clear keyboard volume_up 3 / 1000 Try our translator for free automatically, you only need to click on the "Translate button" to have your answer volume_up share content_copy Trang web này được bảo vệ bởi reCAPTCHA và Chính sách quyền riêng tư và của Google Điều khoản dịch vụ được áp dụng. Từ điển Anh-Việt 1 234 > >> Tiếng Anh HPD Tiếng Anh Hail Mary! Tiếng Anh Haiti Tiếng Anh Halloween Tiếng Anh Hanyu Pinyin Tiếng Anh Harbin Tiếng Anh Harvard Tiếng Anh Havana Tiếng Anh Hawaii Tiếng Anh Hebrew Tiếng Anh Hertzsprung-Russell diagram Tiếng Anh Hindi Tiếng Anh Hindu Tiếng Anh Hinduism Tiếng Anh Hitler Tiếng Anh Hmong Tiếng Anh Hokkaido Tiếng Anh Holmium Tiếng Anh Holocaust Tiếng Anh Holy Land Tiếng Anh Holy Roman Empire Tiếng Anh Holy Spirit Tiếng Anh Hong Kong Tiếng Anh Honshu Tiếng Anh Hungarian Tiếng Anh Hungary Tiếng Anh Hydra Tiếng Anh haberdashery Tiếng Anh habit Tiếng Anh habitation Tiếng Anh habitually Tiếng Anh habitus Tiếng Anh hack Tiếng Anh hackbut Tiếng Anh hacker Tiếng Anh hacking cough Tiếng Anh had better Tiếng Anh hades Tiếng Anh haematology Tiếng Anh hafnium Tiếng Anh hag Tiếng Anh haggard Tiếng Anh haggle Tiếng Anh hail Tiếng Anh hair Tiếng Anh hair-dryer Tiếng Anh hairbrush Tiếng Anh haircut Tiếng Anh hairdresser Tiếng Anh hairpin Tiếng Anh hairspring Tiếng Anh hairstyle Tiếng Anh halberd Tiếng Anh halcyon Tiếng Anh hale and hearty Tiếng Anh half Tiếng Anh half a day Tiếng Anh half a dozen Tiếng Anh half brother Tiếng Anh half century Tiếng Anh half mast Tiếng Anh half naked Tiếng Anh half sister Tiếng Anh half thickness Tiếng Anh half time gear Tiếng Anh half wave antenna Tiếng Anh half-back Tiếng Anh half-boot Tiếng Anh half-breed Tiếng Anh half-brother Tiếng Anh half-colony Tiếng Anh half-heartedly Tiếng Anh half-length Tiếng Anh half-length photograph Tiếng Anh half-life Tiếng Anh half-mast Tiếng Anh half-note Tiếng Anh half-pay Tiếng Anh half-price Tiếng Anh half-sister Tiếng Anh half-smile Tiếng Anh half-track Tiếng Anh half-way Tiếng Anh half-witted Tiếng Anh hallow Tiếng Anh hallowed memory Tiếng Anh hallucination Tiếng Anh hallway Tiếng Anh halt Tiếng Anh haltingly Tiếng Anh halva Tiếng Anh ham Tiếng Anh hamate bone Tiếng Anh hamburger Tiếng Anh hamlet Tiếng Anh hammer Tiếng Anh hammer and sickle Tiếng Anh hammock Tiếng Anh hamper Tiếng Anh hand Tiếng Anh hand back Tiếng Anh hand brake Tiếng Anh hand down Tiếng Anh hand down a formula secretly Tiếng Anh hand grenade Tiếng Anh hand in hand Tiếng Anh hand over Tiếng Anh hand-basin Tiếng Anh hand-hammer Tiếng Anh hand-held Tiếng Anh handbag Tiếng Anh handball Tiếng Anh handful Tiếng Anh handicraft Tiếng Anh handicraftsman Tiếng Anh handiwork Tiếng Anh handkerchief Tiếng Anh handle Tiếng Anh handle with care Tiếng Anh handrail Tiếng Anh handsaw Tiếng Anh handsome Tiếng Anh handwriting Tiếng Anh handy Tiếng Anh hang Tiếng Anh hang about Tiếng Anh hang around Tiếng Anh hang down Tiếng Anh hang on Tiếng Anh hang on the lip Tiếng Anh hang on to Tiếng Anh hang oneself Tiếng Anh hang onto Tiếng Anh hang out with Tiếng Anh hang up Tiếng Anh hanger Tiếng Anh hanging Tiếng Anh hangman Tiếng Anh hangover Tiếng Anh haphazard Tiếng Anh hapless Tiếng Anh happen Tiếng Anh happening Tiếng Anh happier Tiếng Anh happiness Tiếng Anh happy Tiếng Anh harass Tiếng Anh harbor Tiếng Anh harbour Tiếng Anh hard Tiếng Anh hard disk drive Tiếng Anh hard up Tiếng Anh hard water Tiếng Anh hard working Tiếng Anh hard-headed Tiếng Anh hard-line Tiếng Anh hardware Tiếng Anh hardworking Tiếng Anh hardy Tiếng Anh hare Tiếng Anh hare-brained Tiếng Anh harem Tiếng Anh harlot Tiếng Anh harm Tiếng Anh harmful Tiếng Anh harmonica Tiếng Anh harmonize Tiếng Anh harmony Tiếng Anh harp Tiếng Anh harpsichord Tiếng Anh harquebus Tiếng Anh harrier Tiếng Anh harrow Tiếng Anh harsh Tiếng Anh harvest Tiếng Anh harvester Tiếng Anh hash Tiếng Anh hashish Tiếng Anh haste Tiếng Anh hasten Tiếng Anh hastily Tiếng Anh hastiness Tiếng Anh hasty Tiếng Anh hasty minefield Tiếng Anh hat Tiếng Anh hatch Tiếng Anh hatch list Tiếng Anh hatchling Tiếng Anh hate Tiếng Anh hatred Tiếng Anh haughty Tiếng Anh have Tiếng Anh have a comfortable material life Tiếng Anh have a dream Tiếng Anh have a fit Tiếng Anh have a good time Tiếng Anh have a hard time Tiếng Anh have a late supper commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Khi học tiếng Anh với các chủ đề liên quan thực tiễn, chắc hẳn bạn đã bắt gặp rất nhiều tình huống giao tiếp khi mua hàng và trao đổi về giá cả. Một trong những cách để hỏi về số lượng và giá được dùng nhiều nhất chính là cấu trúc how many và how much. Hãy cùng Step Up tìm hiểu chi tiết cách sử dụng hai cấu trúc này và luyện tập ngay qua một số bài tập sau đây đang xem How much nghĩa là gì1. Cấu trúc how many và cách dùngKhi muốn hỏi về giá hay số lượng của một thứ gì đó, thì chúng ta sẽ dùng hai cấu trúc how many và how much. Tuy nhiên, làm thế nào để sử dụng đúng hai cấu trúc này? Đầu tiên hãy cùng tìm hiểu chi tiết cách sử dụng cấu trúc how many nhé!Cấu trúc how many là gì?– Cấu trúc how many mang nghĩa là “bao nhiêu”, được dùng trong tiếng Anh để hỏi về số lượng của một vật nào đó.– Cấu trúc how many chỉ áp dụng được cho danh từ đếm được, và theo sau How many phải là danh từ đếm được số dụHow many apples are there in the box? Có bao nhiêu quả táo trong hộp?How many pens do you have? Bạn có bao nhiêu chiếc bút?Ví dụ How much does this laptop cost?→ It costs $4000. Nó có giá 4000 đô.How much does dress cost?→ It costs $100. Nó có giá 100 đô. Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh thêm 3. Bài tập cấu trúc how many và how muchĐể tổng hợp lại kiến thức về cấu trúc how many và how much vừa học ở trên, chúng ta hãy luyện tập qua một số bài tập ngay sau 1 Điền How many hoặc How much vào chỗ trống thích hợp ………………… milk is there in the fridge? ………………… apples do you want? ………………… languages can you speak? ………………… girls are there in your class?.………………….. pens are there in your bag?………………… water do you drink everyday? ………………… kilos of rice does your mother need? ………………… loaves of bread does she want?Đáp án How much How many How many How many How many How much How many How manyBài 2 Chọn đáp án đúng nhất cho mỗi câu bread does your mother want?A. How much B. how many C. how D. how long2. ________ bananas do you want?A. How often B. How many C. How much D. HowA. How much B. How many C. How D. What4. There are ________ things to do hereA. many B. much C. a lot D. little5. This laptop ________ $ cost B. costs C. is costing D. costingĐáp án A B B A B TÌM HIỂU NGAYTrên đây là bài viết chia sẻ kiến thức chi tiết nhất về cấu trúc how many và how much. Hy vọng qua bài viết bạn đã nắm chắc kiến thức chủ đề ngữ pháp này cũng như tự tin sử dụng chúng trong giao tiếp hằng ngày. Đừng quên chờ đợi những chia sẻ hữu ích tiếp theo từ Step Up nhé. Chúc bạn thành công!NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚIName Bản dịch của "how much" trong Việt là gì? Có phải ý bạn là how much so much Ví dụ về cách dùng English Vietnamese Ví dụ theo ngữ cảnh của "how much" trong Việt Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. không chịu trách nhiệm về những nội dung này. Give my love to…and tell them how much I miss them. more_vert open_in_new Dẫn đến source warning Yêu cầu chỉnh sửa Nhờ bạn chuyển lời tới... hộ mình là mình rất yêu và nhớ mọi người. What are the factors which determine how much I get? more_vert open_in_new Dẫn đến source warning Yêu cầu chỉnh sửa Những yếu tố nào xác định mức trợ cấp của tôi? How much is a ticket to __[location]__ ? more_vert open_in_new Dẫn đến source warning Yêu cầu chỉnh sửa Cho hỏi vé đi _[địa điểm]_ giá bao nhiêu? How much is a room for ___ people? more_vert open_in_new Dẫn đến source warning Yêu cầu chỉnh sửa Một phòng cho ___ người giá bao nhiêu? How much to go to__[location]__? more_vert open_in_new Dẫn đến source warning Yêu cầu chỉnh sửa Đi đến _[địa điểm]_ mất bao nhiêu tiền? How much is the rent per month? more_vert open_in_new Dẫn đến source warning Yêu cầu chỉnh sửa Giá thuê nhà hàng tháng là bao nhiêu? how much my refund is more_vert open_in_new Dẫn đến source warning Yêu cầu chỉnh sửa tiền hoàn thuế của tôi là bao nhiêu How much is the deposit? more_vert open_in_new Dẫn đến source warning Yêu cầu chỉnh sửa Tiền đặt cọc là bao nhiêu? how much is this? more_vert open_in_new Dẫn đến source warning Yêu cầu chỉnh sửa Món này bao nhiêu tiền? swap_horiz Enter text here clear keyboard volume_up 8 / 1000 Try our translator for free automatically, you only need to click on the "Translate button" to have your answer volume_up share content_copy Trang web này được bảo vệ bởi reCAPTCHA và Chính sách quyền riêng tư và của Google Điều khoản dịch vụ được áp dụng. Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "how much" trong tiếng Việt much tính từVietnamesekhá nhiềunhiềubộibao nảhow trạng từVietnamesenhư thế nàolàm thế nàolàm saodưới hình thức nàobằng gìbằng cách nàohow are you? Vietnamesekhỏe chứ?bạn có khỏe không?bạn khỏe không?a little too much trạng từVietnamesehơi quá mức một tíhơi quáhow come? thán từVietnameselàm thế nào mà?how many trạng từVietnamesenhường baohow old are you? Vietnamesebạn bao nhiêu tuổi?eat too much động từVietnameseăn quáhow far tính từVietnamesebao xa Từ điển Anh-Việt 1 234 > >> Tiếng Anh HPD Tiếng Anh Hail Mary! Tiếng Anh Haiti Tiếng Anh Halloween Tiếng Anh Hanyu Pinyin Tiếng Anh Harbin Tiếng Anh Harvard Tiếng Anh Havana Tiếng Anh Hawaii Tiếng Anh Hebrew Tiếng Anh Hertzsprung-Russell diagram Tiếng Anh Hindi Tiếng Anh Hindu Tiếng Anh Hinduism Tiếng Anh Hitler Tiếng Anh Hmong Tiếng Anh Hokkaido Tiếng Anh Holmium Tiếng Anh Holocaust Tiếng Anh Holy Land Tiếng Anh Holy Roman Empire Tiếng Anh Holy Spirit Tiếng Anh Hong Kong Tiếng Anh Honshu Tiếng Anh Hungarian Tiếng Anh Hungary Tiếng Anh Hydra Tiếng Anh haberdashery Tiếng Anh habit Tiếng Anh habitation Tiếng Anh habitually Tiếng Anh habitus Tiếng Anh hack Tiếng Anh hackbut Tiếng Anh hacker Tiếng Anh hacking cough Tiếng Anh had better Tiếng Anh hades Tiếng Anh haematology Tiếng Anh hafnium Tiếng Anh hag Tiếng Anh haggard Tiếng Anh haggle Tiếng Anh hail Tiếng Anh hair Tiếng Anh hair-dryer Tiếng Anh hairbrush Tiếng Anh haircut Tiếng Anh hairdresser Tiếng Anh hairpin Tiếng Anh hairspring Tiếng Anh hairstyle Tiếng Anh halberd Tiếng Anh halcyon Tiếng Anh hale and hearty Tiếng Anh half Tiếng Anh half a day Tiếng Anh half a dozen Tiếng Anh half brother Tiếng Anh half century Tiếng Anh half mast Tiếng Anh half naked Tiếng Anh half sister Tiếng Anh half thickness Tiếng Anh half time gear Tiếng Anh half wave antenna Tiếng Anh half-back Tiếng Anh half-boot Tiếng Anh half-breed Tiếng Anh half-brother Tiếng Anh half-colony Tiếng Anh half-heartedly Tiếng Anh half-length Tiếng Anh half-length photograph Tiếng Anh half-life Tiếng Anh half-mast Tiếng Anh half-note Tiếng Anh half-pay Tiếng Anh half-price Tiếng Anh half-sister Tiếng Anh half-smile Tiếng Anh half-track Tiếng Anh half-way Tiếng Anh half-witted Tiếng Anh hallow Tiếng Anh hallowed memory Tiếng Anh hallucination Tiếng Anh hallway Tiếng Anh halt Tiếng Anh haltingly Tiếng Anh halva Tiếng Anh ham Tiếng Anh hamate bone Tiếng Anh hamburger Tiếng Anh hamlet Tiếng Anh hammer Tiếng Anh hammer and sickle Tiếng Anh hammock Tiếng Anh hamper Tiếng Anh hand Tiếng Anh hand back Tiếng Anh hand brake Tiếng Anh hand down Tiếng Anh hand down a formula secretly Tiếng Anh hand grenade Tiếng Anh hand in hand Tiếng Anh hand over Tiếng Anh hand-basin Tiếng Anh hand-hammer Tiếng Anh hand-held Tiếng Anh handbag Tiếng Anh handball Tiếng Anh handful Tiếng Anh handicraft Tiếng Anh handicraftsman Tiếng Anh handiwork Tiếng Anh handkerchief Tiếng Anh handle Tiếng Anh handle with care Tiếng Anh handrail Tiếng Anh handsaw Tiếng Anh handsome Tiếng Anh handwriting Tiếng Anh handy Tiếng Anh hang Tiếng Anh hang about Tiếng Anh hang around Tiếng Anh hang down Tiếng Anh hang on Tiếng Anh hang on the lip Tiếng Anh hang on to Tiếng Anh hang oneself Tiếng Anh hang onto Tiếng Anh hang out with Tiếng Anh hang up Tiếng Anh hanger Tiếng Anh hanging Tiếng Anh hangman Tiếng Anh hangover Tiếng Anh haphazard Tiếng Anh hapless Tiếng Anh happen Tiếng Anh happening Tiếng Anh happier Tiếng Anh happiness Tiếng Anh happy Tiếng Anh harass Tiếng Anh harbor Tiếng Anh harbour Tiếng Anh hard Tiếng Anh hard disk drive Tiếng Anh hard up Tiếng Anh hard water Tiếng Anh hard working Tiếng Anh hard-headed Tiếng Anh hard-line Tiếng Anh hardware Tiếng Anh hardworking Tiếng Anh hardy Tiếng Anh hare Tiếng Anh hare-brained Tiếng Anh harem Tiếng Anh harlot Tiếng Anh harm Tiếng Anh harmful Tiếng Anh harmonica Tiếng Anh harmonize Tiếng Anh harmony Tiếng Anh harp Tiếng Anh harpsichord Tiếng Anh harquebus Tiếng Anh harrier Tiếng Anh harrow Tiếng Anh harsh Tiếng Anh harvest Tiếng Anh harvester Tiếng Anh hash Tiếng Anh hashish Tiếng Anh haste Tiếng Anh hasten Tiếng Anh hastily Tiếng Anh hastiness Tiếng Anh hasty Tiếng Anh hasty minefield Tiếng Anh hat Tiếng Anh hatch Tiếng Anh hatch list Tiếng Anh hatchling Tiếng Anh hate Tiếng Anh hatred Tiếng Anh haughty Tiếng Anh have Tiếng Anh have a comfortable material life Tiếng Anh have a dream Tiếng Anh have a fit Tiếng Anh have a good time Tiếng Anh have a hard time Tiếng Anh have a late supper commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi

how many nghĩa tiếng việt là gì